4 cách đọc chữ viết tay cũ

Mục lục:

4 cách đọc chữ viết tay cũ
4 cách đọc chữ viết tay cũ
Anonim

Đọc các tài liệu gốc, viết tay hoặc các nguồn chính có thể là một thách thức duy nhất. Chữ viết tay trong các tài liệu cũ như thư từ, mục nhật ký và sổ cái thoạt nhìn có thể khó đọc. Học các mẹo và thủ thuật cơ bản về bản vẽ cổ điển, hoặc nghiên cứu về chữ viết tay cũ, có thể giúp bạn nhận ra và hiểu văn bản in timeworn. Cho dù bạn đang xem lại các nguồn chính cho một luận văn hoặc luận án ở trường, nghiên cứu tài liệu lịch sử để nghiên cứu lịch sử gia đình của bạn hoặc chỉ đơn giản là đọc những bức thư gia đình cũ, bản tóm tắt có thể giúp mở khóa những câu chuyện và lịch sử trong quá khứ.

Các bước

Phương pháp 1/4: Bắt đầu

Đọc chữ viết tay cũ Bước 1
Đọc chữ viết tay cũ Bước 1

Bước 1. Tạo bản sao

Để bảo vệ nguồn chính, không bao giờ làm việc với tài liệu gốc khi có thể. Quét và tạo một số bản sao của tài liệu. Bằng cách này, bạn có thể xử lý tài liệu mà không sợ làm hỏng nó và bạn có thể tạo ký hiệu trực tiếp trên trang. Quét cũng sẽ cho phép bạn phóng to các phần của tài liệu có thể đặc biệt khó giải mã.

Đọc chữ viết tay cũ Bước 2
Đọc chữ viết tay cũ Bước 2

Bước 2. Lấy từ điển

Hãy chắc chắn rằng bạn có một cuốn từ điển trong tay để phòng trường hợp bạn gặp những từ không quen thuộc hoặc cổ điển.

Đọc chữ viết tay cũ Bước 3
Đọc chữ viết tay cũ Bước 3

Bước 3. Biết loại tài liệu đó là gì

Nhìn vào bức tranh lớn có thể giúp xác định ý định của tài liệu, điều này có thể giúp bạn hiểu văn bản. Một số tài liệu nhất định có thể sử dụng các cụm từ, biệt ngữ và chữ viết tắt cụ thể, vì vậy điều quan trọng là phải hiểu loại tài liệu bạn đang làm việc.

  • Nó có phải là một tài liệu cá nhân, như một bức thư hoặc mục nhập nhật ký? Nếu vậy, bạn có thể gặp phải các cụm từ hoặc cách tạo ký tự được cá nhân hóa, độc đáo hơn.
  • Nó có phải là sổ cái chính thức của chính phủ, giống như hồ sơ thuế hay hồ sơ điều tra dân số không? Nếu vậy, bạn có thể bắt gặp các thuật ngữ pháp lý được sử dụng thường xuyên và các chữ viết tắt chính thức của chính phủ. Biết thông tin này có thể giúp chỉ cho bạn những nguồn phù hợp.
Đọc chữ viết tay cũ Bước 4
Đọc chữ viết tay cũ Bước 4

Bước 4. Nghiên cứu lịch sử của tài liệu

Đặt tài liệu trong bối cảnh lịch sử là vô cùng hữu ích để đọc thành công chữ viết tay và hiểu ý nghĩa của nó. Có thể hữu ích nếu biết ai đã viết tài liệu, tại sao họ viết nó và môi trường lịch sử và chính trị của người đó khi tài liệu được viết.

Phương pháp 2/4: Nhận biết các chữ cái và chính tả khó hiểu

Đọc chữ viết tay cũ Bước 5
Đọc chữ viết tay cũ Bước 5

Bước 1. Đọc kỹ các chữ cái “s” và “f”

Trong tiếng Anh, ký tự “s” thường được viết thành “f” lùi vào giữa một số từ, bạn có thể thấy ký hiệu thời hiện đại cho “f” trong đó “s” phải là. Ví dụ: tên "Massachusetts" có thể được viết là "Maffachufetts." Lưu ý đến sự khác biệt về ký tự chung này có thể giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và sự kiên nhẫn khi đọc các chữ viết tay cũ.

Đọc chữ viết tay cũ Bước 6
Đọc chữ viết tay cũ Bước 6

Bước 2. Tìm kiếm các chữ cái có thể thay thế cho nhau

Cần biết rằng một số chữ cái thường được hoán đổi cho nhau trong các tài liệu cũ và không nhất thiết là lỗi chính tả.

  • Ví dụ, trong tiếng Anh, chữ “i” thường được đổi thành “y”, do đó từ “của tôi” có thể được xem là “myne”.
  • Các chữ cái “u” và “v” cũng thường được hoán đổi cho nhau trong tiếng Anh. Ví dụ: từ “ever” có thể được viết là “euer” hoặc từ “unto” có thể được xem là “vnto”.
  • “J” thường được thay thế bằng “i” trong tiếng Anh để tên “James” có thể xuất hiện dưới dạng “Iames”.
Đọc chữ viết tay cũ Bước 7
Đọc chữ viết tay cũ Bước 7

Bước 3. Chú ý các biến thể chính tả

Các từ trong các tài liệu cũ thường được đánh vần theo phiên âm hoặc cách chúng phát âm theo phương ngữ địa phương. Chính tả tiếng Anh không được chuẩn hóa cho đến thế kỷ 18, vì vậy việc hiểu ngữ cảnh của một tài liệu có thể khó khăn đối với độc giả thời hiện đại. Hãy thử nói to từ đó và tham khảo từ điển của bạn khi bạn bắt gặp những biến thể chính tả này.

Phương pháp 3/4: Bắt gặp từ viết tắt và rút gọn

Đọc chữ viết tay cũ Bước 8
Đọc chữ viết tay cũ Bước 8

Bước 1. Hiểu các ký tự tiết kiệm không gian

Các chữ viết tắt, co và ký hiệu thường được sử dụng để tiết kiệm thời gian và không gian trên giấy, vốn là một mặt hàng rất đắt tiền. Bạn rất có thể sẽ bắt gặp các tài liệu tham khảo viết tắt trong nghiên cứu của mình.

Đọc chữ viết tay cũ Bước 9
Đọc chữ viết tay cũ Bước 9

Bước 2. Tìm kiếm thay thế "th"

Chữ “y” thường thay cho chữ “th” trong các tài liệu tiếng Anh. Bạn có thể bắt gặp từ “ye” trong một tài liệu, đây có thể là chữ viết tắt của từ “the.”

Đọc chữ viết tay cũ Bước 10
Đọc chữ viết tay cũ Bước 10

Bước 3. Tìm kiếm các ký hiệu

Các dấu hiệu và ký hiệu thường được sử dụng để biểu thị một từ nhất định và rất có thể bạn sẽ bắt gặp một hoặc hai trong nghiên cứu của mình.

  • Ký hiệu “@” có thể được sử dụng để thay thế từ “per.” Ví dụ: nếu bạn bắt gặp “@ week”, điều đó rất có thể có nghĩa là “mỗi tuần”.
  • Trong tiếng Anh, một đường lượn sóng ngắn xuất hiện trên một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được gọi là tiêu đề. Biểu tượng này biểu thị việc loại trừ chữ cái “m” hoặc “n” hoặc loại bỏ hậu tố “tion”.
  • Một ký hiệu rất phổ biến là “&,” thường được gọi là dấu và, và được sử dụng để biểu thị từ “và”. Hãy chú ý đến biểu tượng này vì nó thường có các biến thể cá nhân và có thể thay đổi từ tác giả này sang tác giả khác.

Phương pháp 4/4: Giải mã tài liệu

Đọc chữ viết tay cũ Bước 11
Đọc chữ viết tay cũ Bước 11

Bước 1. Phiên âm tài liệu

Xem lại từng từ và chữ cái của tài liệu và viết ra các từ, chữ cái và chữ viết tắt mà bạn nhận ra trên một tờ giấy riêng biệt. Để lại một khoảng trống cho những từ bạn không nhận ra.

Đọc chữ viết tay cũ Bước 12
Đọc chữ viết tay cũ Bước 12

Bước 2. Đọc to tài liệu

Nghe văn bản có thể giúp bạn nhận ra các từ không quen thuộc và có thể giúp đặt các từ cổ vào ngữ cảnh hiện đại.

Đọc chữ viết tay cũ Bước 13
Đọc chữ viết tay cũ Bước 13

Bước 3. Phiên âm các từ viết tắt

Viết ra một từ khóa viết tắt trên một mảnh giấy riêng biệt là một cách tuyệt vời để theo dõi các từ viết tắt được sử dụng trong tài liệu. Nó cũng rất hữu ích để tham khảo lại trong khi nghiên cứu tài liệu.

Đọc chữ viết tay cũ Bước 14
Đọc chữ viết tay cũ Bước 14

Bước 4. Theo dõi các chữ cái

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc hiểu chữ viết tay, hãy thử tự viết các từ đó. Đặt giấy theo dõi lên bản sao tài liệu của bạn và dùng bút vạch từng chữ. Tự tạo nhân vật và hiểu chuyển động có thể giúp bạn hiểu sự khác biệt và bối cảnh tổng thể của nguồn chính.

Đọc chữ viết tay cũ Bước 15
Đọc chữ viết tay cũ Bước 15

Bước 5. Hãy dành thời gian của bạn

Đảm bảo phân tích và xem xét tài liệu một cách cẩn thận và chậm rãi, dành thời gian nghiên cứu từng từ và chữ cái. Bạn có thể bỏ lỡ ý nghĩa nếu bạn phóng to qua tài liệu, vì vậy hãy nhớ đừng vội vàng.

Lời khuyên

  • Nếu bạn gặp khó khăn trong một từ, hãy tiếp tục. Bạn có thể truy cập lại nó khi bạn đã xem qua tài liệu và hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ngữ cảnh tổng thể của nó.
  • Cho đôi mắt của bạn được nghỉ ngơi. Nếu bạn đang dành nhiều thời gian để đọc tài liệu, hãy nhớ cho mắt nghỉ ngơi mỗi giờ hoặc lâu hơn bằng cách nhìn vào một vật ở xa. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa đau đầu và mỏi mắt.
  • Thực hành! Phải mất nhiều thời gian và công sức để học cách giải mã chữ viết tay cũ. Không ngừng nỗ lực, nghiên cứu và quyết tâm sẽ nâng cao kỹ năng của bạn theo thời gian.

Đề xuất: